| 2601 |
Tìm Số Cách |
19C^5(0.9)^5*(1-0.9)^(19-5) |
|
| 2602 |
Tìm Số Cách |
19 chọn 6 |
|
| 2603 |
Tìm Số Cách |
18 chọn 5 |
|
| 2604 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
f(x) |
|
| 2605 |
Tìm Số Cách |
11 hoán vị 1 |
|
| 2606 |
Tìm Số Cách |
11 hoán vị 11 |
|
| 2607 |
Tìm Số Cách |
11P^3-6P^3 |
|
| 2608 |
Tìm Số Cách |
11 hoán vị 8 |
|
| 2609 |
Tìm Số Cách |
11 hoán vị 9 |
|
| 2610 |
Tìm Số Cách |
11xP^12y |
|
| 2611 |
Tìm Số Cách |
120 chọn 10 |
|
| 2612 |
Tìm Số Cách |
1260 chọn 3 |
|
| 2613 |
Tìm Số Cách |
12C^5*(10C^4) |
|
| 2614 |
Tìm Số Cách |
(12P*10)/12*P^2 |
|
| 2615 |
Tìm Số Cách |
12 hoán vị 6 |
|
| 2616 |
Tìm Số Cách |
12 hoán vị 9 |
|
| 2617 |
Tìm Số Cách |
130 chọn 5 |
|
| 2618 |
Tìm Số Cách |
13 chọn 0 |
|
| 2619 |
Tìm Số Cách |
12C^2(12C^3) |
|
| 2620 |
Ước tính Hàm Số |
(fg)(x)(fg)(4) , f(x)=x-5 , g(x)=x+8 |
, , |
| 2621 |
Tìm Số Cách |
(12C^2)÷52C^2 |
|
| 2622 |
Tìm Số Cách |
12 chọn 24 |
|
| 2623 |
Tìm Số Cách |
12 chọn 10 |
|
| 2624 |
Tìm Số Cách |
15 chọn 2 |
|
| 2625 |
Tìm Số Cách |
11 hoán vị 6 |
|
| 2626 |
Tìm Số Cách |
10 hoán vị 0 |
|
| 2627 |
Tìm Số Cách |
10 hoán vị 8 |
|
| 2628 |
Tìm Số Cách |
10 hoán vị 9 |
|
| 2629 |
Tìm Số Cách |
1124 chọn 46 |
|
| 2630 |
Tìm Số Cách |
11 chọn 0 |
|
| 2631 |
Tìm Số Cách |
10 hoán vị 13 |
|
| 2632 |
Tìm Số Cách |
10 hoán vị 15 |
|
| 2633 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7/12 , 1 1/3*2 1/12*2 5/6 |
, |
| 2634 |
Tìm Số Cách |
10 chọn 15 |
|
| 2635 |
Tìm Số Cách |
10 chọn 16 |
|
| 2636 |
Vẽ Đồ Thị |
p=S(q)=5/4q , and p=D(q)=60-5/4q |
|
| 2637 |
Giải x |
( căn bậc hai của 2x-8)/(x-6)=0 |
|
| 2638 |
Tìm Số Cách |
10 chọn 25 |
|
| 2639 |
Tìm Số Cách |
0 chọn 6 |
|
| 2640 |
Tìm Số Cách |
0 hoán vị 1199 |
|
| 2641 |
Tìm Số Cách |
1-(18P^17)/(19P^18) |
|
| 2642 |
Tìm Số Cách |
100 chọn 18 |
|
| 2643 |
Tìm Số Cách |
100 chọn 9 |
|
| 2644 |
Tìm Số Cách |
100 hoán vị 2 |
|
| 2645 |
Tìm Số Cách |
100 hoán vị 242 |
|
| 2646 |
Tìm Số Cách |
100 hoán vị 6 |
|
| 2647 |
Tìm Số Cách |
1010 chọn 7 |
|
| 2648 |
Tìm Số Cách |
108 chọn 5 |
|
| 2649 |
Tìm Số Cách |
18 chọn 12 |
|
| 2650 |
Tìm Số Cách |
18 chọn 14 |
|
| 2651 |
Tìm Số Cách |
18 chọn 16 |
|
| 2652 |
Tìm Số Cách |
18 chọn 18 |
|
| 2653 |
Tìm Số Cách |
18 chọn 2 |
|
| 2654 |
Tìm Số Cách |
18 chọn 1 |
|
| 2655 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 8 |
|
| 2656 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 9 |
|
| 2657 |
Tìm Số Cách |
17 hoán vị 11 |
|
| 2658 |
Tìm Số Cách |
17 hoán vị 2 |
|
| 2659 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 4 |
|
| 2660 |
Tìm Số Cách |
20 chọn 2 |
|
| 2661 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 5 |
|
| 2662 |
Tìm Số Cách |
16 hoán vị 0 |
|
| 2663 |
Tìm Số Cách |
16 hoán vị 14 |
|
| 2664 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 2 |
|
| 2665 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 10 |
|
| 2666 |
Tìm Số Cách |
16 hoán vị 5 |
|
| 2667 |
Tìm Số Cách |
16 hoán vị 6 |
|
| 2668 |
Tìm Số Cách |
16C^11(1/2)^11(1-1/2)^(16-11) |
|
| 2669 |
Tìm Số Cách |
16 chọn 13 |
|
| 2670 |
Tìm Số Cách |
15 hoán vị 6 |
|
| 2671 |
Tìm Số Cách |
15 hoán vị 8 |
|
| 2672 |
Tìm Số Cách |
15 hoán vị 0 |
|
| 2673 |
Rút gọn |
alpha |
|
| 2674 |
Tìm Số Cách |
15 chọn 7 |
|
| 2675 |
Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc |
p=-20x+10y , 2x+3y=30 , 2x+y=26 , -2x+y=10 |
, , , |
| 2676 |
Tìm Số Cách |
15C^5n |
|
| 2677 |
Tìm Số Cách |
14 chọn 13 |
|
| 2678 |
Tìm Số Cách |
14 chọn 14 |
|
| 2679 |
Tìm Số Cách |
13 hoán vị 4 |
|
| 2680 |
Tìm Số Cách |
13 hoán vị 5 |
|
| 2681 |
Tìm Số Cách |
13 hoán vị 6 |
|
| 2682 |
Tìm Số Cách |
13 hoán vị 11 |
|
| 2683 |
Tìm Số Cách |
13 hoán vị 2 |
|
| 2684 |
Giải f |
f(4)=-2x-2 |
|
| 2685 |
Tìm Số Cách |
13 chọn 11 |
|
| 2686 |
Tìm Số Cách |
13 chọn 12 |
|
| 2687 |
Tìm Số Cách |
13 chọn 13 |
|
| 2688 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^4-96x^3y+216x^2y^2-216xy^3+81y^4 |
|
| 2689 |
Tìm Số Cách |
14C^2*(9C^2)*(21C^2) |
|
| 2690 |
Tìm Số Cách |
20 chọn 1 |
|
| 2691 |
Tìm Số Cách |
15 chọn 12 |
|
| 2692 |
Tìm Số Cách |
15 chọn 14 |
|
| 2693 |
Tìm Số Cách |
15 chọn 15 |
|
| 2694 |
Tìm Số Cách |
14 hoán vị 8 |
|
| 2695 |
Tìm Số Cách |
150 chọn 10 |
|
| 2696 |
Tìm Số Cách |
150 hoán vị 1 |
|
| 2697 |
Tìm Số Cách |
1540 chọn 4 |
|
| 2698 |
Giải x |
2(10)^x+(10)^(x+1)=4 |
|
| 2699 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14.2 , 32.1 , 48.57 , 58.2 , 68.4 , 336.0 |
, , , , , |
| 2700 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
142 , 137 , 143 , 128 , 128 , 142 , 128 , 118 , 144 , 151 , 128 , 124 , 118 , 134 |
, , , , , , , , , , , , , |